Có 2 kết quả:
經卷 jīng juàn ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄢˋ • 经卷 jīng juàn ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volumes of classics
(2) volumes of scriptures
(3) ancient scrolls
(2) volumes of scriptures
(3) ancient scrolls
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volumes of classics
(2) volumes of scriptures
(3) ancient scrolls
(2) volumes of scriptures
(3) ancient scrolls
Bình luận 0