Có 2 kết quả:

經卷 jīng juàn ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄢˋ经卷 jīng juàn ㄐㄧㄥ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) volumes of classics
(2) volumes of scriptures
(3) ancient scrolls

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) volumes of classics
(2) volumes of scriptures
(3) ancient scrolls

Bình luận 0